Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Đầu kẹp mũi taro
|
Kích thước Taro
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
DIN
|
JIS
|
GB400600
|
ER-40
|
6
|
4.5
|
|
M6 1/4U
|
3000-490
|
331.000
|
GB400601
|
ER-40
|
6
|
4.9
|
M8
|
|
3000-491
|
331.000
|
GB400610
|
ER-40
|
6.1
|
5
|
|
5/16U
|
3000-492
|
331.000
|
GB400640
|
ER-40
|
6.2
|
5
|
|
M8
|
3000-493
|
331.000
|
GB400700
|
ER-40
|
7
|
5.5
|
M10
|
M10 3/8U
|
3000-494
|
331.000
|
GB400800
|
ER-40
|
8
|
6.2
|
|
7/16U
|
3000-495
|
331.000
|
GB400850
|
ER-40
|
8.5
|
6.5
|
|
M12
|
3000-496
|
331.000
|
GB400900
|
ER-40
|
9
|
7.1
|
M12
|
1/2U
|
3000-497
|
331.000
|
GB401000
|
ER-40
|
10
|
8
|
|
M14 /16U
|
3000-498
|
331.000
|
GB401050
|
ER-40
|
10.5
|
8
|
|
|
3000-499
|
331.000
|
GB401100
|
ER-40
|
11
|
9
|
M14
|
|
3000-500
|
331.000
|
GB401200
|
ER-40
|
12
|
9
|
M16
|
5/8U
|
3000-501
|
331.000
|
GB401250
|
ER-40
|
12.5
|
10
|
|
M16
|
3000-502
|
331.000
|
GB401400
|
ER-40
|
14
|
11
|
M18
|
M18 3/4U
|
3000-503
|
331.000
|
GB401500
|
ER-40
|
15
|
12
|
|
M20
|
3000-504
|
331.000
|
GB401600
|
ER-40
|
16
|
12
|
M20
|
|
3000-505
|
331.000
|
GB401700
|
ER-40
|
17
|
13
|
|
M22 7/8U
|
3000-506
|
331.000
|
GB401800
|
ER-40
|
18
|
14.5
|
M22
|
|
3000-507
|
331.000
|
GB401900
|
ER-40
|
19
|
15
|
|
M24
|
3000-508
|
331.000
|
GB402000
|
ER-40
|
20
|
15
|
|
M27 1"U
|
3000-509
|
331.000
|
GB402001
|
ER-40
|
20
|
16
|
M27
|
|
3000-510
|
331.000
|
GB402200
|
ER-40
|
22
|
18
|
M30
|
|
3000-511
|
331.000
|