Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP (siêu chính xác): 0,005mm
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Đầu kẹp mũi taro
|
Kích thước Taro
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
DIN
|
JIS
|
GB200450
|
ER-20
|
4.5
|
3.4
|
M6
|
|
3000-420
|
267.000
|
GB200500
|
ER-20
|
5
|
4
|
|
M4
|
3000-421
|
267.000
|
GB200550
|
ER-20
|
5.5
|
4.5
|
|
M5
|
3000-422
|
267.000
|
GB200600
|
ER-20
|
6
|
4.5
|
|
M6 1/4U
|
3000-423
|
267.000
|
GB200601
|
ER-20
|
6
|
4.9
|
M8
|
|
3000-424
|
267.000
|
GB200610
|
ER-20
|
6.1
|
5
|
|
5/16U
|
3000-425
|
267.000
|
GB200620
|
ER-20
|
6.2
|
5
|
|
M8
|
3000-426
|
267.000
|
GB200700
|
ER-20
|
7
|
5.5
|
M10
|
M10 3/8U
|
3000-427
|
267.000
|
GB200800
|
ER-20
|
8
|
6.2
|
|
7/16U
|
3000-428
|
267.000
|
GB200850
|
ER-20
|
8.5
|
6.5
|
|
M12
|
3000-429
|
267.000
|
GB200900
|
ER-20
|
9
|
7.1
|
M12
|
1/2U
|
3000-430
|
267.000
|
GB201000
|
ER-20
|
10
|
8
|
|
M14 /16U
|
3000-431
|
267.000
|