Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Đầu kẹp mũi taro
|
Kích thước Taro
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
DIN
|
JIS
|
GB250450
|
ER-25
|
4.5
|
3.4
|
M6
|
|
3000-440
|
289.000
|
GB250500
|
ER-25
|
5
|
4
|
|
M4
|
3000-441
|
289.000
|
GB250550
|
ER-25
|
5.5
|
4.5
|
|
M5
|
3000-442
|
289.000
|
GB250600
|
ER-25
|
6
|
4.5
|
|
M6 1/4U
|
3000-443
|
289.000
|
GB250601
|
ER-25
|
6
|
4.9
|
M8
|
|
3000-444
|
289.000
|
GB250610
|
ER-25
|
6.1
|
5
|
|
5/16U
|
3000-445
|
289.000
|
GB250625
|
ER-25
|
6.2
|
5
|
|
M8
|
3000-446
|
289.000
|
GB250700
|
ER-25
|
7
|
5.5
|
M10
|
M10 3/8U
|
3000-447
|
289.000
|
GB250800
|
ER-25
|
8
|
6.2
|
|
7/16U
|
3000-448
|
289.000
|
GB250850
|
ER-25
|
8.5
|
6.5
|
|
M12
|
3000-449
|
289.000
|
GB250900
|
ER-25
|
9
|
7.1
|
M12
|
1/2U
|
3000-450
|
289.000
|
GB251000
|
ER-25
|
10
|
8
|
|
M14 /16U
|
3000-451
|
289.000
|
GB251050
|
ER-25
|
10.5
|
8
|
|
|
3000-452
|
289.000
|
GB251100
|
ER-25
|
11
|
9
|
M14
|
|
3000-453
|
289.000
|
GB251200
|
ER-25
|
12
|
9
|
M16
|
5/8U
|
3000-454
|
289.000
|
GB251250
|
ER-25
|
12.5
|
10
|
|
M16
|
3000-455
|
289.000
|