Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Đầu kẹp mũi taro
|
Kích thước Taro
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
DIN
|
JIS
|
GB320450
|
ER-32
|
4.5
|
3.4
|
M6
|
|
3000-460
|
289.000
|
GB320500
|
ER-32
|
5
|
4
|
|
M4
|
3000-461
|
289.000
|
GB320550
|
ER-32
|
5.5
|
4.5
|
|
M5
|
3000-462
|
289.000
|
GB320600
|
ER-32
|
6
|
4.5
|
|
M6 1/4U
|
3000-463
|
289.000
|
GB320601
|
ER-32
|
6
|
4.9
|
M8
|
|
3000-464
|
289.000
|
GB320610
|
ER-32
|
6.1
|
5
|
|
5/16U
|
3000-465
|
289.000
|
GB320632
|
ER-32
|
6.2
|
5
|
|
M8
|
3000-466
|
289.000
|
GB320700
|
ER-32
|
7
|
5.5
|
M10
|
M10 3/8U
|
3000-467
|
289.000
|
GB320800
|
ER-32
|
8
|
6.2
|
|
7/16U
|
3000-468
|
289.000
|
GB320850
|
ER-32
|
8.5
|
6.5
|
|
M12
|
3000-469
|
289.000
|
GB320900
|
ER-32
|
9
|
7.1
|
M12
|
1/2U
|
3000-470
|
289.000
|
GB321000
|
ER-32
|
10
|
8
|
|
M14 /16U
|
3000-471
|
289.000
|
GB321050
|
ER-32
|
10.5
|
8
|
|
|
3000-472
|
289.000
|
GB321100
|
ER-32
|
11
|
9
|
M14
|
|
3000-473
|
289.000
|
GB321200
|
ER-32
|
12
|
9
|
M16
|
5/8U
|
3000-474
|
289.000
|
GB321250
|
ER-32
|
12.5
|
10
|
|
M16
|
3000-475
|
289.000
|
GB321400
|
ER-32
|
14
|
11
|
M18
|
M18 3/4U
|
3000-476
|
289.000
|
GB321500
|
ER-32
|
15
|
12
|
|
M20
|
3000-477
|
289.000
|
GB321600
|
ER-32
|
16
|
12
|
M20
|
|
3000-478
|
289.000
|
GB321700
|
ER-32
|
17
|
13
|
|
M22 7/8U
|
3000-479
|
289.000
|