ĐẶC ĐIỂM
Trục chính vô cấp 40-2000 vòng/phút
* Lỗ trục chính 40 mm
* Bánh răng đã qua xử lý nhiệt, tôi cứng
* Khay hứng phôi có thể kéo ra để lấy phoi dễ dàng
* Động cơ trục chính 2HP, 3 HP
* Nút dừng khẩn cấp gắn phía trên đầu máy tiện
* Công tắc an toàn tắt máy cho thay đai hoặc bánh răng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model
|
1224BV
|
1236BV
|
1340BV
|
Đường kính tiện qua băng
|
306 mm
|
330 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
186 mm
|
210 mm
|
Chiều cao tâm
|
150 mm
|
165 mm
|
Khoảng cách tâm
|
610 mm
|
915 mm
|
1000 mm
|
Đường kính tiện qua hầu
|
445 mm
|
470 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
190 mm
|
Mũi trục chính
|
D1-4 Camlock
|
Đường kính lỗ trục chính
|
40 mm
|
Côn lỗ trục chính
|
MT5
|
Tốc độ trục chính
|
40-2000 rpm variable speed
|
Hành trình bàn trượt ngang
|
170 mm
|
Hành trình bàn dao trên
|
90 mm
|
Kích thước dao
|
13 mm
|
Tiện ren hệ inch
|
3-24 TPI 8 Nos
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.5-P10 21 Nos
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.04-0.8 mm/rev
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.02-0.4 mm/rev
|
Đường kính vitme
|
22 mm
|
Bước trục vitme
|
4 TPI or 6 mm
|
Côn ụ động
|
MT3
|
Hành trình nòng ụ động
|
100 mm
|
Đường kính nòng ụ
|
40 mm
|
Động cơ chính
|
2 HP
|
3 HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP (0.1 KW)
|
Khối lượng
|
500 kg
|
550 kg
|
600 kg
|