ĐẶC ĐIỂM:
* Bánh răng loại lớn đã qua xử lý nhiệt
* Lỗ trục chính 58mm
* 3-điểm hỗ trợ trục chính qua 2 vòng bi côn chính xác và 1 vòng bi cầu.
* 12 cấp tốc độ trục chính, 20 – 2000 v/p.
* Bánh răng vạn năng thay nhanh cho tiện ren hệ inch, metric, DP, MP, và nhiều loại ren khác
* Hệ thống bôi trơn tập trung cho đầu máy tiện.
* Bơm bôi trơn cung cấp dầu bôi trơn cho rãnh trượt ngang và bàn máy.
* Ly hợp điều chỉnh quá tải cho khả năng cắt lớn.
Model
|
1740/1760/1780
|
2040/2060/2080
|
Đường kính tiện qua băng
|
440 mm
|
510 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
272 mm
|
342 mm
|
Chiều cao tâm
|
220 mm
|
255 mm
|
Khoảng cách tâm
|
1000/1500/2000 mm
|
1000/1500/2000 mm
|
Đường kính tiện qua hầu
|
660 mm
|
730 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
330 mm
|
Mũi trục chính
|
D1-8 Camlock
|
Đường kính lỗ trục chính
|
86 mm
|
Côn lỗ trục chính
|
MT5
|
Tốc độ trục chính
|
20-1800 rpm 12 step
|
Hành trình bàn trượt ngang
|
260 mm
|
Hành trình bàn dao trên
|
130 mm
|
Kích thước dao
|
25 mm
|
Tiện ren hệ inch
|
3-72 TPI 48 Nos
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.2-P14 48 Nos
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.06-2.0 mm/rev
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.03-0.8 mm/rev
|
Đường kính vitme
|
35 mm
|
Bước trục vitme
|
4 TPI or 6 mm
|
Côn ụ động
|
MT5
|
Hành trình nòng ụ động
|
150 mm
|
Đường kính nòng ụ
|
65 mm
|
Động cơ chính
|
10 HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP (0.1 KW)
|
Khối lượng
|
1900/2000/2200 kg
|
2000/2100/2300 kg
|