ĐẶC ĐIỂM
* Trục chính 8 hoặc 16 cấp tốc độ
* Lỗ trục chính 38 mm
* Bánh răng đã qua xử lý nhiệt, tôi cứng
* Khay hứng phôi có thể kéo ra để lấy phoi dễ dàng
* Động cơ trục chính 3 HP
* Nút dừng khẩn cấp gắn phía trên đầu máy tiện
* Công tắc an toàn tắt máy cho thay đai hoặc bánh răng
Model
|
1330/1340/SV/SL
|
1430/1440 SV/SL
|
Đường kính tiện qua băng
|
330 mm
|
356 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
195 mm
|
220 mm
|
Chiều cao tâm
|
165 mm
|
178 mm
|
Khoảng cách tâm
|
750/1000mm
|
750/1000mm
|
Đường kính tiện qua hầu
|
490 mm
|
515 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
206 mm
|
Mũi trục chính
|
D1-4 Camlock
|
Đường kính lỗ trục chính
|
38 mm
|
Côn lỗ trục chính
|
MT5
|
Tốc độ trục chính
|
90-1800rpm 8 or16 step ,30-2200rpm variable speed for SV
|
Hành trình bàn trượt ngang
|
157 mm
|
167 mm
|
Hành trình bàn dao trên
|
95 mm
|
101 mm
|
Kích thước dao
|
16 mm
|
22 mm
|
Tiện ren hệ inch
|
4-56 TPI 28 Nos/4-72 TPI 39 Nos for SL
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.5-P7 37 Nos/P0.2-7 34Nos for SL
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.055-0.41 mm/rev 0.037-0.5 mm/rev for SL
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.027-0.2 mm/rev 0.018-0.25 mm/rev for SL
|
Đường kính vitme
|
22 mm
|
Bước trục vitme
|
4 TPI or 4 mm
|
Côn ụ động
|
MT3
|
Hành trình nòng ụ động
|
120 mm
|
Đường kính nòng ụ
|
45 mm
|
Động cơ chính
|
3 HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP (0.1 KW)
|
Khối lượng
|
650/700 kg
|
700/ 750 kg
|