Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Đường kính ngoài: 43.7mm
- Chiều dài: 60mm
- Độ côn: 1:10
- Trọng lượng: 0.25kg
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
- Tiêu chuẩn: DIN6388
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
|
|
OZ-3206
|
OZ-32
|
6
|
3100-201
|
304.000
|
|
OZ-3207
|
OZ-32
|
7
|
3100-202
|
304.000
|
|
OZ-3208
|
OZ-32
|
8
|
3100-203
|
304.000
|
|
OZ-3209
|
OZ-32
|
9
|
3100-204
|
304.000
|
|
OZ-3210
|
OZ-32
|
10
|
3100-205
|
304.000
|
|
OZ-3211
|
OZ-32
|
11
|
3100-206
|
304.000
|
|
OZ-3212
|
OZ-32
|
12
|
3100-207
|
304.000
|
|
OZ-3213
|
OZ-32
|
13
|
3100-208
|
304.000
|
|
OZ-3214
|
OZ-32
|
14
|
3100-209
|
304.000
|
|
OZ-3215
|
OZ-32
|
15
|
3100-210
|
304.000
|
|
OZ-3216
|
OZ-32
|
16
|
3100-211
|
304.000
|
|
OZ-3217
|
OZ-32
|
17
|
3100-212
|
304.000
|
|
OZ-3218
|
OZ-32
|
18
|
3100-213
|
304.000
|
|
OZ-3219
|
OZ-32
|
19
|
3100-214
|
304.000
|
|
OZ-3220
|
OZ-32
|
20
|
3100-215
|
304.000
|
|
OZ-3221
|
OZ-32
|
21
|
3100-216
|
304.000
|
|
OZ-3222
|
OZ-32
|
22
|
3100-217
|
304.000
|
|
OZ-3223
|
OZ-32
|
23
|
3100-218
|
304.000
|
|
OZ-3224
|
OZ-32
|
24
|
3100-219
|
304.000
|
|
OZ-3225
|
OZ-32
|
25
|
3100-220
|
304.000
|
|
OZ-3226
|
OZ-32
|
26
|
3100-221
|
304.000
|
|
OZ-3227
|
OZ-32
|
27
|
3100-222
|
304.000
|
|
OZ-3228
|
OZ-32
|
28
|
3100-223
|
304.000
|
|
OZ-3229
|
OZ-32
|
29
|
3100-224
|
304.000
|
|
OZ-3230
|
OZ-32
|
30
|
3100-225
|
304.000
|
|
OZ-3231
|
OZ-32
|
31
|
3100-226
|
304.000
|
|
OZ-3232
|
OZ-32
|
32
|
3100-227
|
304.000
|
|