Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Đường kính ngoài: 35.05mm
- Chiều dài: 52mm
- Độ côn: 1:10
- Trọng lượng: 0.18 kg
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
- Tiêu chuẩn: DIN6388
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
|
|
OZ-2503
|
OZ-25
|
3
|
3100-101
|
166.000
|
|
OZ-2504
|
OZ-25
|
4
|
3100-102
|
166.000
|
|
OZ-2505
|
OZ-25
|
5
|
3100-103
|
166.000
|
|
OZ-2506
|
OZ-25
|
6
|
3100-104
|
166.000
|
|
OZ-2507
|
OZ-25
|
7
|
3100-105
|
166.000
|
|
OZ-2508
|
OZ-25
|
8
|
3100-106
|
166.000
|
|
OZ-2509
|
OZ-25
|
9
|
3100-107
|
166.000
|
|
OZ-2510
|
OZ-25
|
10
|
3100-108
|
166.000
|
|
OZ-2511
|
OZ-25
|
11
|
3100-109
|
166.000
|
|
OZ-2512
|
OZ-25
|
12
|
3100-110
|
166.000
|
|
OZ-2513
|
OZ-25
|
13
|
3100-111
|
166.000
|
|
OZ-2514
|
OZ-25
|
14
|
3100-112
|
166.000
|
|
OZ-2515
|
OZ-25
|
15
|
3100-113
|
166.000
|
|
OZ-2516
|
OZ-25
|
16
|
3100-114
|
166.000
|
|
OZ-2517
|
OZ-25
|
17
|
3100-115
|
166.000
|
|
OZ-2518
|
OZ-25
|
18
|
3100-116
|
166.000
|
|
OZ-2519
|
OZ-25
|
19
|
3100-117
|
166.000
|
|
OZ-2520
|
OZ-25
|
20
|
3100-118
|
166.000
|
|
OZ-2521
|
OZ-25
|
21
|
3100-119
|
166.000
|
|
OZ-2522
|
OZ-25
|
22
|
3100-120
|
166.000
|
|
OZ-2523
|
OZ-25
|
23
|
3100-121
|
166.000
|
|
OZ-2524
|
OZ-25
|
24
|
3100-122
|
166.000
|
|
OZ-2525
|
OZ-25
|
25
|
3100-123
|
166.000
|
|