Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V-40000L
|
ER-40
|
3.0-26
|
23
|
3000-259
|
7.200.000
|
V-40040L
|
ER-40
|
4.0-3.0
|
|
3000-260
|
303.000
|
V-40050L
|
ER-40
|
5.0-4.0
|
3000-261
|
303.000
|
V-40060L
|
ER-40
|
6.0-5.0
|
3000-262
|
303.000
|
V-40070L
|
ER-40
|
7.0-6.0
|
3000-263
|
303.000
|
V-40080L
|
ER-40
|
8.0-7.0
|
3000-264
|
303.000
|
V-40090L
|
ER-40
|
9.0-8.0
|
3000-265
|
303.000
|
V-40100L
|
ER-40
|
10-9.0
|
3000-266
|
303.000
|
V-40110L
|
ER-40
|
11-10
|
3000-267
|
303.000
|
V-40120L
|
ER-40
|
12-11
|
3000-268
|
303.000
|
V-40130L
|
ER-40
|
13-12
|
3000-269
|
303.000
|
V-40140L
|
ER-40
|
14-13
|
3000-270
|
303.000
|
V-40150L
|
ER-40
|
15-14
|
3000-271
|
303.000
|
V-40160L
|
ER-40
|
16-15
|
3000-272
|
303.000
|
V-40170L
|
ER-40
|
17-16
|
3000-273
|
303.000
|
V-40180L
|
ER-40
|
18-17
|
3000-274
|
303.000
|
V-40190L
|
ER-40
|
19-18
|
3000-275
|
303.000
|
V-40200L
|
ER-40
|
20-19
|
3000-276
|
303.000
|
V-40210L
|
ER-40
|
21-20
|
3000-277
|
303.000
|
V-40220L
|
ER-40
|
22-21
|
3000-278
|
303.000
|
V-40230L
|
ER-40
|
23-22
|
3000-279
|
303.000
|
V-40240L
|
ER-40
|
24-23
|
3000-280
|
303.000
|
V-40250L
|
ER-40
|
25-24
|
3000-281
|
303.000
|
V-40260L
|
ER-40
|
26-25
|
3000-282
|
303.000
|