Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn.
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V-20000L
|
ER-20
|
3.0-13
|
12
|
3000-209
|
2.615.000
|
V-20040L
|
ER-20
|
4.0-3.0
|
|
3000-210
|
253.000
|
V-20050L
|
ER-20
|
5.0-4.0
|
3000-211
|
253.000
|
V-20060L
|
ER-20
|
6.0-5.0
|
3000-212
|
253.000
|
V-20070L
|
ER-20
|
7.0-6.0
|
3000-213
|
253.000
|
V-20080L
|
ER-20
|
8.0-7.0
|
3000-214
|
253.000
|
V-20090L
|
ER-20
|
9.0-8.0
|
3000-215
|
253.000
|
V-20100L
|
ER-20
|
10-9.0
|
3000-216
|
253.000
|
V-20110L
|
ER-20
|
11-10
|
3000-217
|
253.000
|
V-20120L
|
ER-20
|
12-11
|
3000-218
|
253.000
|
V-20130L
|
ER-20
|
13-12
|
3000-219
|
253.000
|