Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP (siêu chính xác): 0,005mm
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Kích thước
(DxL) (mm)
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V50000
|
ER50
|
Φ52 x 60
|
10-34
|
12
|
|
3008-101
|
|
V50120
|
ER50
|
12-10
|
|
0,54
|
3008-001
|
354.000
|
V50140
|
ER50
|
14-12
|
3008-002
|
354.000
|
V50160
|
ER50
|
16-14
|
3008-003
|
354.000
|
V50180
|
ER50
|
18-16
|
3008-004
|
354.000
|
V50200
|
ER50
|
20-18
|
3008-005
|
354.000
|
V50220
|
ER50
|
22-20
|
3008-006
|
354.000
|
V50240
|
ER50
|
24-22
|
3008-007
|
354.000
|
V50260
|
ER50
|
26-24
|
3008-008
|
354.000
|
V50280
|
ER50
|
28-26
|
3008-009
|
354.000
|
V50300
|
ER50
|
30-28
|
3008-010
|
354.000
|
V50320
|
ER50
|
32-30
|
3008-011
|
354.000
|
V50340
|
ER50
|
34-32
|
3008-012
|
354.000
|