Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP (siêu chính xác): 0,005mm
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Kích thước
(DxL) (mm)
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V11000
|
ER-11
|
Φ11.5 x 18
|
0.5-7.0
|
7
|
|
3002-101
|
-
|
V11010
|
ER-11
|
1.0-0.5
|
|
0,02
|
3002-001
|
181.000
|
V11020
|
ER-11
|
2.0-1.5
|
3002-002
|
181.000
|
V11030
|
ER-11
|
3.0-2.5
|
3002-003
|
144.000
|
V11040
|
ER-11
|
4.0-3.5
|
3002-004
|
144.000
|
V11050
|
ER-11
|
5.0-4.5
|
3002-005
|
144.000
|
V11060
|
ER-11
|
6.0-5.5
|
3002-006
|
144.000
|
V11070
|
ER-11
|
7.0-6.5
|
3002-007
|
144.000
|
V11015
|
ER-11
|
1.5
|
3002-008
|
181.000
|
V11025
|
ER-11
|
2.5
|
3002-009
|
181.000
|
V11035
|
ER-11
|
3.5
|
3002-010
|
144.000
|
V11045
|
ER-11
|
4.5
|
3002-011
|
144.000
|
V11055
|
ER-11
|
5.5
|
3002-012
|
144.000
|
V11065
|
ER-11
|
6.5
|
3002-013
|
144.000
|