Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP (siêu chính xác): 0,005mm
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Kích thước
(DxL) (mm)
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V40000S
|
ER40
|
Φ41 x 46
|
3-26
|
23
|
|
3000-007
|
5.745.000
|
V40040S
|
ER40
|
4-3
|
|
0,28
|
3000-130
|
261.000
|
V40050S
|
ER40
|
5-4
|
3000-131
|
261.000
|
V40060S
|
ER40
|
6-5
|
3000-132
|
261.000
|
V40070S
|
ER40
|
7-6
|
3000-133
|
261.000
|
V40080S
|
ER40
|
8-7
|
3000-134
|
261.000
|
V40090S
|
ER40
|
9-8
|
3000-135
|
261.000
|
V40100S
|
ER40
|
10-9
|
3000-136
|
261.000
|
V40110S
|
ER40
|
11-10
|
3000-137
|
261.000
|
V40120S
|
ER40
|
12-11
|
3000-138
|
261.000
|
V40130S
|
ER40
|
13-12
|
3000-139
|
261.000
|
V40140S
|
ER40
|
14-13
|
3000-140
|
261.000
|
V40150S
|
ER40
|
15-14
|
3000-141
|
261.000
|
V40160S
|
ER40
|
16-15
|
3000-142
|
261.000
|
V40170S
|
ER40
|
17-16
|
3000-143
|
261.000
|
V40180S
|
ER40
|
18-17
|
3000-144
|
261.000
|
V40190S
|
ER40
|
19-18
|
3000-145
|
261.000
|
V40200S
|
ER40
|
20-19
|
3000-146
|
261.000
|
V40210S
|
ER40
|
21-20
|
3000-147
|
261.000
|
V40220S
|
ER40
|
22-21
|
3000-148
|
261.000
|
V40230S
|
ER40
|
23-22
|
3000-149
|
261.000
|
V40240S
|
ER40
|
24-23
|
3000-150
|
261.000
|
V40250S
|
ER40
|
25-24
|
3000-151
|
261.000
|
V40260S
|
ER40
|
26-25
|
3000-152
|
261.000
|