Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP (siêu chính xác): 0,005mm
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Kích thước
(DxL) (mm)
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V32000
|
ER-32
|
Φ33x40
|
2-20
|
18
|
|
3006-101
|
-
|
V32030
|
ER-32
|
3-2
|
|
0,15
|
3006-001
|
201.000
|
V32040
|
ER-32
|
4-3
|
3006-002
|
173.000
|
V32050
|
ER-32
|
5-4
|
3006-003
|
173.000
|
V32060
|
ER-32
|
6-5
|
3006-004
|
173.000
|
V32070
|
ER-32
|
7-6
|
3006-005
|
173.000
|
V32080
|
ER-32
|
8-7
|
3006-006
|
173.000
|
V32090
|
ER-32
|
9-8
|
3006-007
|
173.000
|
V32100
|
ER-32
|
10-9
|
3006-008
|
173.000
|
V32110
|
ER-32
|
11-10
|
3006-009
|
173.000
|
V32120
|
ER-32
|
12-11
|
3006-010
|
173.000
|
V32130
|
ER-32
|
13-12
|
3006-011
|
173.000
|
V32140
|
ER-32
|
14-13
|
3006-012
|
173.000
|
V32150
|
ER-32
|
15-14
|
3006-013
|
173.000
|
V32160
|
ER-32
|
16-15
|
3006-014
|
173.000
|
V32170
|
ER-32
|
17-16
|
3006-015
|
173.000
|
V32180
|
ER-32
|
18-17
|
3006-016
|
173.000
|
V32190
|
ER-32
|
19-18
|
3006-017
|
173.000
|
V32200
|
ER-32
|
20-19
|
3006-018
|
173.000
|