Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 46
- Độ côn: 8º
- Độ nhám bề mặt: trong phạm vi RZ2.5
- Lỗ trong được chế tạo bằng mài doa chính xác
- Độ đồng tâm được kiểm định theo tiêu chuẩn. Có 3 hạng chính xác: hạng thường: 0,02mm, hạng A: 0,01mm, hạng UP (siêu chính xác): 0,005mm
- Collet được dùng cho các đầu dao như: phay, tiện, khoan, cắt ren, doa…
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Kích thước
(DxL) (mm)
|
Khả năng kẹp
(mm)
|
Đóng gói
Cái/ bộ
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V20000S
|
ER-20
|
Φ21 x 31
|
1-13
|
12
|
|
3000-004
|
2.356.000
|
V20020S
|
ER-20
|
2-1
|
|
0,05
|
3000-060
|
224.000
|
V20030S
|
ER-20
|
3-2
|
3000-061
|
188.000
|
V20040S
|
ER-20
|
4-3
|
3000-062
|
188.000
|
V20050S
|
ER-20
|
5-4
|
3000-063
|
188.000
|
V20060S
|
ER-20
|
6-5
|
3000-064
|
188.000
|
V20070S
|
ER-20
|
7-6
|
3000-065
|
188.000
|
V20080S
|
ER-20
|
8-7
|
3000-066
|
188.000
|
V20090S
|
ER-20
|
9-8
|
3000-067
|
188.000
|
V20100S
|
ER-20
|
10-9
|
3000-068
|
188.000
|
V20110S
|
ER-20
|
11-10
|
3000-069
|
188.000
|
V20120S
|
ER-20
|
12-11
|
3000-070
|
188.000
|
V20130S
|
ER-20
|
13-12
|
3000-071
|
188.000
|
V20010S
|
ER-20
|
1.0
|
3000-072
|
188.000
|
V20025S
|
ER-20
|
2.5
|
3000-073
|
188.000
|
V20035S
|
ER-20
|
3.5
|
3000-074
|
188.000
|
V20045S
|
ER-20
|
4.5
|
3000-075
|
188.000
|
V20055S
|
ER-20
|
5.5
|
3000-076
|
188.000
|
V20065S
|
ER-20
|
6.5
|
3000-077
|
188.000
|
V20075S
|
ER-20
|
7.5
|
3000-078
|
188.000
|
V20085S
|
ER-20
|
8.5
|
3000-079
|
188.000
|
V20095S
|
ER-20
|
9.5
|
3000-080
|
188.000
|
V20105S
|
ER-20
|
10.5
|
3000-081
|
188.000
|
V20115S
|
ER-20
|
11.5
|
3000-082
|
188.000
|
V20125S
|
ER-20
|
12.5
|
3000-083
|
188.000
|