Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 47
- Độ chính xác: ±0.02mm
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Cái/bộ
|
Trọng lượng
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
|
|
VE-110
|
R8
|
6, 8, 10, 12, 16, 20mm
|
6
|
1.5
|
3206-100
|
1.003.000
|
|
VE-114
|
R8
|
6, 8, 10, 12, 14, 16, 20mm
|
7
|
1.5
|
3206-101
|
1.169.000
|
|
VE-109I
|
R8
|
1/4, 3/8, 1/2, 5/8, 3/4"
|
5
|
1.1
|
3206-102
|
838.000
|
|
VE-110I
|
R8
|
1/4, 5/16, 3/8, 1/2, 5/8, 3/4"
|
6
|
1.6
|
3206-103
|
1.003.000
|
|
VE-114I
|
R8
|
3/16, 1/4, 5/16, 3/8, 1/2, 5/8, 3/4"
|
7
|
1.6
|
3206-104
|
1.169.000
|
|