Đặc tính kỹ thuật:
- Được làm từ thép các-bon cao dùng làm ổ lăn: Sau khi được sử lý nhiệt, collet có độ cứng và độ nhám ổn định, độ mài bóng tốt hơn, độ đàn hồi cao và tuổi thọ dài hơn.
- HRC: 47
- Độ chính xác: ±0.02mm
- Trọng lượng: 0.21kg
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Kiểu
|
Khả năng kẹp (Φmm)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
|
|
R8-3
|
R8
|
3
|
3206-001
|
167.000
|
|
R8-4
|
R8
|
4
|
3206-002
|
167.000
|
|
R8-5
|
R8
|
5
|
3206-003
|
167.000
|
|
R8-6
|
R8
|
6
|
3206-004
|
167.000
|
|
R8-7
|
R8
|
7
|
3206-005
|
167.000
|
|
R8-8
|
R8
|
8
|
3206-006
|
167.000
|
|
R8-9
|
R8
|
9
|
3206-007
|
167.000
|
|
R8-10
|
R8
|
10
|
3206-008
|
167.000
|
|
R8-11
|
R8
|
11
|
3206-009
|
167.000
|
|
R8-12
|
R8
|
12
|
3206-010
|
167.000
|
|
R8-13
|
R8
|
13
|
3206-011
|
167.000
|
|
R8-14
|
R8
|
14
|
3206-012
|
167.000
|
|
R8-15
|
R8
|
15
|
3206-013
|
167.000
|
|
R8-16
|
R8
|
16
|
3206-014
|
167.000
|
|
R8-17
|
R8
|
17
|
3206-015
|
167.000
|
|
R8-18
|
R8
|
18
|
3206-016
|
167.000
|
|
R8-19
|
R8
|
19
|
3206-017
|
167.000
|
|
R8-20
|
R8
|
20
|
3206-018
|
167.000
|
|