THÔNG SỐ
THÔNG SỐ
|
FMS-125K
|
FMS-200K
|
FMS-300K
FMS-350K
|
Độ chia
|
Nill
|
1:80
|
1:80
|
Hành trình đầu xọc
|
125 mm
|
200 mm
|
300mm/350 mm
|
Kích thước bàn máy
|
815x240 mm
|
Ø400 mm
|
Ø560 mm
|
Số hành trình trên phút
|
|
|
|
60 Hz
|
35-54-79-112-160spm
|
28-50-80-105spm
|
28-50-80-105spm
|
50 Hz
|
30-47-69-98-140spm
|
23-42-66-87 spm
|
23-42-66-87 spm
|
Hành trình trục X/Y/Z
|
400x300x200 mm
|
300x260x220mm
|
460x500x320mm
|
Góc xoay của đầu
|
300
|
300
|
300
|
K/c đầu xọc đến bàn máy
|
200-432 mm
|
280 mm
|
365mm/470mm
|
K/c tâm dao đến cột
|
280 mm
|
380 mm
|
510mm/560mm
|
Động cơ dẫn động
|
¾ HP
|
2 HP
|
5 HP
|
Khối lượng máy
|
500 kg
|
900 kg
|
1500kg/2000kg
|
Kích thước đóng gói
|
1050x1050x1150mm
|
1200x750x1570mm
|
1900x1100x2100
|
Phụ kiện kèm theo
|
(1)Hệ thống bôi trơn (2)Bàn xoay trừ model 125K (3) Dụng cụ và hộp đựng (4) Tấm chắn phoi
|