DESCRIPTION
HEADSTOCK
● The main spindle is forging as whole-body and sustained by precision bearings.
The speeds of spindle have 12 steps and designed on theoretical base.
● All gears and shafts are made of Ni-Cr-Mo steel and carbonize and ground.
● Control of main drive through electromagnetic brake, and automatic forced lubrication.
GEAR BOX
● The Gear box is entirely enclosed contruction and provide a large of feedings or thread cuttings (inch, metric, module pitch and diametral pitch). Inch and Metric threading with out changing gear.
● Oil both lubrication and built in safety clutch safeguard the continuous and proper operation of the universal gear box.
CARRIAGE & APRON
● The compound rest can be fixed the cross-silde anywhere, convenient cutting work application.
● The apron have automatic lubrication and locked-safe device protect threads and feeding same as operation. Rapid traverse drive for longitudinal-cross feeding and forward & reverse feed are operating very light and convenience.
TAPER ATTACHMENT
● The taper attachment was designed for easy operate and rapid cut taper in high accuracy, the device will produce a ±10 angles.
● Electric cable in steel cover to protect wire from chips and preventing trouble with electric wires.
THÔNG SỐ
THÔNG SỐ
|
HF 2000-3000-4000-5000-6000-7000-8000-9000-
10000-11000-12000
|
Đường kính tiện qua băng
|
1700 mm
|
1850 mm
|
2000 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
1370 mm
|
1520 mm
|
1670 mm
|
Đường kính tiện qua hầu
|
2250 mm
|
2400 mm
|
2550 mm
|
Chiều rộng hầu
|
610 mm
|
Khoảng chống tâm
|
2000mm(80")~12000mm(472")
|
Lỗ trục chính
|
153mm(6”) 205mm(8”) OPT
|
Mũi trục chính
|
A2-15
|
Côn trục chính
|
M.T.No.7
|
Tốc độ trục chính
|
1.7-170rpm,2.5-250rpm
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
12 Changes
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.08-5mm/rev
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.04-2.5mm/rev
|
Tiện ren hệ inch
|
1/2-28TPI(50 kinds)
|
Tiện ren hệ mét
|
2-56mm(32 kinds)
|
Trục vitme
|
65mm(2 1/2")x2T.P.I. or P12mm(OPT)
|
Đường kính nòng ụ động
|
Ø180mm
|
Hành trình nòng ụ động
|
300mm (12")
|
Côn nòng ụ động
|
MT.No7
|
Chiều rộng băng máy
|
1016mm
|
Động cơ chính
|
30P, 40HP 50HP(OPT.)
|
Hành trình trượt ngang
|
1000 mm
|
Hành trình bàn dao hỗn hợp
|
225 mm
|
Hành trình di chuyển nhanh tới đài dao dọc
|
2000 mm/min
|
Hành trình di chuyển nhanh tới đài dao ngang
|
1000 mm/min
|
Động cơ di chuyển nhanh
|
2HP
|