ĐẶC ĐIỂM
* Trục chính đường kính 105mm; D1-11 camlock ; 3- vòng bi trục chính hỗ trợ.
* 18 cấp tốc độ trục chính, 10-1200 v/p, với phanh điện từ
* Phanh điện từ gắn trên đầu máy tiện cho thay đổi tốc độ trục chính mà không cần dừng động cơ.
* Bôi trơn tự động đầu máy tiện được dẫn động trực tiếp bằng bơm bánh răng bôi trơn và bình dầu được gắn bên cạnh để tối ưu hóa lượng dầu bôi trơn.
* Hệ thống bánh răng được tôi cứng và qua xử lý nhiệt.
* Động cơ trục chính 15HP.
* bánh răng thay thế cho tiện ren hệ inch, metric, DP, MP, tiện nhiều ren một lúc mà không cần thay bánh răng.
* Di chuyển đài dao nhanh
* Tự động bôi trơn rãnh trượt.
* Ụ động 2 tốc độ.
* Chiều rộng băng 485mm , được xử lý nhiệt.
Model
|
2480/24120/24160
|
3080/30120/30160
|
Đường kính tiện qua băng
|
610 mm
|
356 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
350 mm
|
220 mm
|
Chiều cao tâm
|
305 mm
|
178 mm
|
Khoảng cách tâm
|
2033/3050/4050 mm
|
750/1000mm
|
Đường kính tiện qua hầu
|
820 mm
|
515 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
485 mm
|
Mũi trục chính
|
D1-11 Camlock
|
Đường kính lỗ trục chính
|
105 mm
|
Côn lỗ trục chính
|
MT5
|
Tốc độ trục chính
|
10-1200rpm 18 step with magnetic brake
|
Hành trình bàn trượt ngang
|
375 mm
|
375 mm
|
Hành trình bàn dao trên
|
225 mm
|
225 mm
|
Kích thước dao
|
28 mm
|
28 mm
|
Tiện ren hệ inch
|
1/4-80 TPI 60 Nos
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.2-P112 60 Nos
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.04-5.00 mm/rev 40 Nos
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.015-4.00 mm/rev
|
Đường kính vitme
|
38 mm
|
Bước trục vitme
|
2 TPI or 12 mm
|
Côn ụ động
|
MT5
|
Hành trình nòng ụ động
|
195 mm
|
Đường kính nòng ụ
|
80 mm
|
Động cơ chính
|
15 HP
|
Bơm làm mát
|
1/8HP (0.1 KW)
|
Khối lượng
|
3500/4000/4500 kg
|
3800/ 4300/4800 kg
|