Máy tiện với “Tốc độ cắt liên tục” (V-const), i.e. Tốc độ cắt duy trì trong suốt quá trình gia công, bởi vậy đạt được độ bóng và độ chính xác cao hơn.
THÔNG SỐ
Model
|
CU1410RD
|
KHẢ NĂNG TIỆN
|
Chiều cao tâm
|
mm
|
705
|
|
Đường kính tiện qua băng
|
mm
|
1410
|
|
Đường kính tiện qua bàn xe dao
|
mm
|
1000
|
|
Chiều rộng băng máy
|
mm
|
800
|
|
Khoảng chống tâm
|
mm
|
2000; 3000; 4000; 5000; 6000; 7000; 8000; 9000
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính DIN 55027
|
No
|
A 15
|
|
Lỗ trục chính
|
mm
|
205
|
|
Côn trục chính
|
Metric
|
215
|
ĐẦU TIỆN
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
|
Infinitely variable in 4 sub-ranges
|
|
Tốc độ trục chính
|
rpm
|
1,5-8; 5-31; 20-125; 80-500
|
|
Động cơ trục chính
|
kw
|
45
|
ĂN DAO
|
Số cấp lượng ăn dao
|
|
160
|
|
Lượng ăn dao dọc
|
mm/rev
|
0,032 – 38,9
|
|
Lượng ăn dao ngang
|
mm/rev
|
0,016 – 19,45
|
TIỆN REN
|
Số cấp tiện ren
|
|
80
|
|
Tiện ren hệ mét
|
mm
|
0,5 – 480
|
|
Tiện ren hệ inch
|
Tpi
|
60 – 1/16
|
|
Tiện ren module
|
Module
|
0,125 – 120
|
|
Tiện ren DP
|
DP
|
240 – ¼
|
ĐÀI DAO
|
Hành trình đài dao ngang
|
mm
|
730
|
|
Hành trình đài dao trên
|
mm
|
350
|
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính nòng ụ
|
mm
|
200
|
|
Côn nòng ụ động
|
Morse
|
No.7
|
|
Hành trình nòng ụ
|
mm
|
300
|
KHỐI LƯỢNG
|
Cho máy chống tâm 1000
|
kg
|
14000
|