ĐẶC ĐIỂM
* 12 cấp tốc độ trục chính (30 ~1400 v/p)
* Hệ thống bôi trơn tự động, tự động bôi trơn cho các bộ phận trượt và các cơ cấu dẫn động bên trong đầu máy tiện.
* Các bánh răng qua xử lý nhiệt cho độ ổn định của máy cao, nâng cao tuổi thọ máy và giảm độ ồn trong quá trình gia công.
* Băng máy được sản xuất bởi thép Meehanite , đã qua xử lý nhiệt, cho quá trình gia công ổn định và độ chính xác cao.
* Máy tiện cũng được gắn các thiết bị bảo vệ quá tải.
* Có nhiều dải máy với các thông số khác nhau
* Panel điều khiển tập trung cho quá trình gia công dễ dàng
* Gia công chính xác và tuổi thọ của máy cao
* Có thể lựa chọn nhiều các phụ kiện chọn thêm. (cắt côn, micro stopper)
* Động cơ dẫn động của Siemen- Đức cho chất lượng gia công tốt và ổn định.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
|
UNIT
|
6010
|
6015
|
6020
|
6025
|
6030
|
Đường kính tiện qua bàn |
mm
|
Ø600
|
Đường kính tiện qua băng |
mm
|
Ø360
|
Đường kính tiện qua khe |
|
Ø790
|
Khoảng chống tâm |
mm
|
1000
|
1500
|
2000
|
2500
|
3000
|
TRỤC CHÍNH |
|
|
Mũi trục chính |
|
ASA A1-8 (D1-8)
|
Lỗ trục chính |
mm
|
Ø82
|
Độ côn lỗ |
MT
|
# 7
|
Độ côn tâm trục chính |
MT
|
# 5
|
Số cấp tốc độ trục chính |
Bước
|
12
|
Tốc độ trục chính |
v/p
|
30-1400
|
TIỆN REN |
|
|
Trục vít me |
mm
|
Ø40 X P6
|
Tiện ren hệ inch |
T.P.I
|
4-56
|
Tiện ren hệ mét |
mm
|
0.5-7
|
Tiện ren hệ D.P |
DP
|
8-112
|
Tiện ren hệ Module |
M
|
0.25-3.5
|
LƯỢNG ĂN DAO |
|
|
Số cấp ăn dao |
Bước
|
48
|
Lượng ăn dao ngang |
mm/v
|
0.04-0.345
|
Lượng ăn dao dọc |
mm/v
|
0.08-0.69
|
ĐÀI DAO |
|
|
Hành trình đài dao ngang |
mm
|
350
|
Hành trình dọc |
mm
|
156
|
Kích thước dao |
mm
|
25x25
|
Ụ ĐỘNG |
|
|
Hành trình nòng trục |
mm
|
200
|
Độ côn tâm |
MT
|
# 5
|
BÀN MÁY |
|
|
Chiều rộng |
mm
|
427
|
Chiều dài |
mm
|
2140
|
2640
|
3140
|
3640
|
4140
|
MOTOR |
|
|
Động cơ trục chính |
Kw
|
7.5 ( 10 HP)
|
Dầu làm mát |
W
|
100
|
Khối lượng máy |
Kg
|
2320
|
2440
|
2630
|
2930
|
3120
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
Phụ kiện chọn thêm |
1. Mâm cặp ba chấu |
Mâm cặp 4 chấu ( 10,12,14,16,18" ) |
2. Mũi tâm |
Mâm cặp hoa |
3. Mũi tâm Carbide |
Tấm dẫn động |
4. Luy nét tĩnh |
Tâm quay |
5. Luy nét động |
Tấm chắn tóe sau |
6. Bánh răng thay thế |
D.R.O ( Bộ hiển thị vị trí trục ) |
7. Dụng cụ lắp đặt |
Bộ tiện côn |
8. Thiết bị dầu làm mát |
Thiết bị chạy dao nhanh đài dao ( Trục Z) |
9. Đèn làm việc |
|
10. Bộ dừng bàn dao |
|