Đặc điểm
1. Tiết kiệm điện, nguồn điện ổn định.
2. Được điều khiển bởi các nút xoay
3. Tốc độ vô cấp, các dải tốc độ đều có sẵn.
4. Chiều sâu cắt đạt tới 8mm(tại 1000 vòng/phút).
Thông số
SPECIFICATION
|
V430 series
|
V480 series
|
V530 series
|
Model
|
V1722,V1730, V1740,V1760, V1780
|
V1922,V1930, V1940,V1960, V1980
|
V2122,V2130, V2140,V2160, V2180
|
Đường kính tiện qua băng
|
430 mm
|
470 mm
|
520 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
240 mm
|
280 mm
|
330 mm
|
Chiều cao tâm
|
215 mm
|
235 mm
|
260 mm
|
Khoảng chống tâm
|
560,760,1000,1500,2000 mm
|
Đường kính tiện qua khe
|
650 mm
|
690 mm
|
740 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
300 mm
|
Mũi trục chính
|
ASA D1-6 / D1-8 Option
|
ASA D1-8
|
Lỗ trục chính
|
58mm/78 mm Option
|
78 mm
|
Côn trục chính
|
MT6/MT7 Option
|
MT7
|
Tốc độ trục chính
|
20- 2000 rpm (vô cấp) - lỗ trục chính:58mm
40-2000mm (vô cấp) – lỗ trục chính:78mm
|
Tiện ren hệ inch
|
4-56 TPI
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.5-P7
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.05-0.82 mm
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.02-0.4 mm
|
Đường kính trục vitme
|
35 mm
|
Bước trục vitme
|
4 TPI or 6 mm
|
Côn ụ động
|
MT4
|
Hành trình nòng ụ động
|
150 mm
|
Đường kính nòng ụ động
|
58 mm
|
68 mm
|
Động cơ
|
7.5HP (5.625Kw)
|
Bơm làm mát
|
1/8HP (0.1 KW)
|
Hành trình đài dao hỗn hợp
|
125 mm
|
Hành trình đài dao ngang
|
245 mm
|
275 mm
|
Kích thước máy (cm)
|
L:165,189,215
265, 317
W:81
H:119
|
L:165,189,215
265, 317
W:81
H:122
|
L:165,189,215
265, 317
W:81
H:125
|
Phụ kiện tiêu chuẩn
|
|
Tấm gá mâm cặp |
Bơm làm mát
|
Bạc tâm |
Đèn làm việc
|
Mũi tâm |
Đài dao 4 vị trí
|
Chìa vặn mâm cặp |
Bộ dừng ăn dao tự động
|
Bulong cân bằng |
Hộp dụng cụ và dụng cụ
|
Phụ kiện chọn thêm |
|
Mâm cặp 3 chấu |
Tấm chắn mâm cặp
|
Mâm cặp 4 chấu |
Đài dao America
|
Mâm cặp hoa |
Bánh răng thay thế cho tiện D.P và MP |
Luy nét tĩnh |
Bộ collet 5C
|
Luy nét động |
Tấm dẫn động
|
Bộ dừng đài dao 4 vị trí |
Bộ thay dao nhanh
|
Bộ dừng đài dao micro |
Bộ hiển thị vị trí 2 trục
|
Mũi tâm quay |
Bộ tiện copy thủy lực
|
Đài cắt sau |
Tấm chắn đài dao
|
Bộ tiện côn |
Bộ mài trong/ ngoài
|
Tấm chắn sau |
|