ĐẶC ĐIỂM
1. Lựa chọn chiều rộng băng máy:
S series: 300mm.
M series: 350mm.
L series: 400mm.
2. Đường kính lỗ trục chính đa dạng: S series: Ø58mm / Ø78mm (Option).M series: Ø85mm. L series: Ø85mm / Ø115mm (Option).
3. Với vòng bi chính xác FAG or SKF được lắp trên trục chính, cho chiều sâu cắt lớn nhất 8mm trên đường kính 50mm và độ tròn 0.003mm (200mm chiều dài phôi).
4. Máy được gắn bánh răng sau bằng nhựa, trục và bánh răng bên cạnh đầu máy tiện đều được bảo vệ tốt nếu xảy ra va đập (S series).
5. Tất cả bánh răng đều được xử lý nhiệt.
6. Bánh răng thay thế vạn năng cho tiện ren DP, MP
7. Các rãnh trượt ngang và bàn máy đều được bôi trơn với bơm bôi trơn(manual).
8. THiết bị bảo vệ quá tải giúp an toàn khi gia công, vận hành.
9. Trục vit me được xử lý chống mài mài.
10. Bàn máy được đúc bằng thép Meehanite đã qua xử lý nhiệt
11. Đế máy cho độ cứng vững cao và độ rung thấp
13. Bình chứa làm mát công suất lớn, phù hợp với nhu cầu làm mát.
THÔNG SỐ
THÔNG SỐ
|
S430 series
|
S480 series
|
S530 serie
|
Model
|
S1722,S1730,S1740
S1760,S1780
|
S1922,S1930,S1940
S1960,S1980
|
S2122,S2130,S2140
S2160,S2180
|
Đường kính tiện qua băng
|
430 mm
|
470 mm
|
520 mm
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
240 mm
|
280 mm
|
330 mm
|
Chiều cao tâm
|
215 mm
|
235 mm
|
260 mm
|
Khoảng chống tâm
|
560,760,1000,1500,2000 mm
|
Đường kính tiện qua khe
|
650 mm
|
690 mm
|
740 mm
|
Chiều rộng băng máy
|
300 mm
|
Mũi trục chính
|
ASA D1-6 / D1-8 Option
|
ASA D1-8
|
Lỗ trục chính
|
58mm/78 mm Option
|
78 mm
|
Côn trục chính
|
MT6/MT7 Option
|
MT7
|
Tốc độ trục chính
|
20- 2000 rpm (12 steps)--spindle bore:58mm
40-2000mm (12 steps)--spindle bore:78mm
|
Tiện ren hệ inch
|
4-56 TPI
|
Tiện ren hệ mét
|
P0.5-P7
|
Lượng ăn dao dọc
|
0.05-0.82 mm
|
Lượng ăn dao ngang
|
0.02-0.4 mm
|
Đường kính trục vitme
|
35 mm
|
Bước trục vitme
|
4 TPI or 6 mm
|
Côn ụ động
|
MT4
|
Hành trình nòng ụ động
|
150 mm
|
Đường kính nòng ụ động
|
58 mm
|
68 mm
|
Động cơ
|
5HP / 7.5HP(Opt.)
|
7.5HP / 10HP ( Opt.)
|
Bơm làm mát
|
1/8HP (0.1 KW)
|
Hành trình đài dao hỗn hợp
|
125 mm
|
Hành trình đài dao ngang
|
245 mm
|
275 mm
|
Kích thước máy
|
L: 165,189,215,265
317 cm
W: 81 cm
H: 119cm
|
L: 165,189,215,265
317 cm
W:81 cm
H: 122 cm
|
L:165,189,215,265,
317 cm
W: 81 cm
H: 125 cm
|
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
Tấm gá mâm cặp |
Bơm làm mát
|
Bạc tâm |
Đèn làm việc
|
Mũi tâm |
Đài dao 4 vị trí
|
Chìa vặn mâm cặp |
Bộ dừng ăn dao tự động
|
Bulong cân bằng |
Hộp dụng cụ và dụng cụ
|
Phụ kiện chọn thêm |
|
Mâm cặp 3 chấu |
Tấm chắn mâm cặp
|
Mâm cặp 4 chấu |
Đài dao America
|
Mâm cặp hoa |
Bánh răng thay thế cho tiện D.P và MP |
Luy nét tĩnh |
Bộ collet 5C
|
Luy nét động |
Tấm dẫn động
|
Bộ dừng đài dao 4 vị trí |
Bộ thay dao nhanh
|
Bộ dừng đài dao micro |
Bộ hiển thị vị trí 2 trục
|
Mũi tâm quay |
Bộ tiện copy thủy lực
|
Đài cắt sau |
Tấm chắn đài dao
|
Bộ tiện côn |
Bộ mài trong/ ngoài
|
Tấm chắn sau |
|