ƯU ĐIỂM MÁY TIỆN:
BED:
Heavy, highly ribbed, and rigid bed casting made of strong gray cast-iron which prevents any vibrations when the machine is properly leveled and operated.
Double prismatic, induction hardened and precisely grinded guide ways
Built-in gap bridge which might be removed for processing large work pieces.
HEADSTOCK:
The stable, properly ribbed and precisely processed headstock casting provides a non-vibrating and accurate operation while lathe process parts in high speed or during heavy duty machining regime.
The grinded gears are made of induction hardenedcase-hardening steel and they are working in an oil bath.
The spindle is hardened, precisely grinded and balanced; it has a standard version of the hole and the spindle face, including Cam lock performance, direct mounting of 3-jaw self-centered, 4-jaw independent chucks, face plates without jaws or fastening of the chucks with flange connector.
The spindle bearings may use bearings from SKF, FAG, NSK with bearing set assembling preload. This bearing provides high accuracy of the machine’s work for an indefinite period of time.
LATHE APRON:
Mechanized transverse and longitudinal movements.
A built-in safety mechanism against overloading.
A locking device against simultaneous switching of the nut to the lead screw and automatic feeding.
Quick moves in both axes.
FEED GEARBOX:
When processing a certain part, the feed gearbox provides various feedings and steps for threading – metric, inch, module, and DP threads. It is designed in such a way that its control is primarily convenient.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ
|
CU500MT
|
CU630
|
CU730
|
KHẢ NĂNG TIỆN
|
Chiều cao tâm
|
250 mm
|
315 mm
|
365 mm
|
|
Đường kính tiện qua băng
|
500 mm
|
630 mm
|
730 mm
|
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
300 mm
|
430 mm
|
500 mm
|
|
Đường kính tiện qua khe
|
700 mm
|
830 mm
|
930 mm
|
|
Chiều rộng băng máy
|
400 mm
|
|
Khoảng cách tâm
|
1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính DIN 55027
|
No.11
|
|
Lỗ trục chính
|
103 mm
|
|
Côn trục chính
|
120 Metric
|
ĐẦU TIỆN
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
15
|
21
|
|
Tốc độ trục chính
|
11,5-1400rpm
|
12,5 – 1250 rpm
|
|
Động cơ trục chính
|
7.5 Kw
|
11 Kw
|
ĂN DAO
|
Số cấp lượng ăn dao
|
120
|
|
Lượng ăn dao dọc
|
0,04 – 12 mm/rev
|
|
Lượng ăn dao ngang
|
0,02 – 6 mm/rev
|
TIỆN REN
|
Số cấp tiện ren
|
64
|
|
Tiện ren hệ mét
|
0,5 – 120 mm
|
|
Tiện ren hệ inch
|
60 – ¼ TPI
|
|
Tiện ren module
|
0,125 – 30 MD
|
|
Tiện ren DP
|
240 – 1 DP
|
ĐÀI DAO
|
Hành trình đài dao ngang
|
315 mm
|
390 mm
|
|
Hành trình đài dao trên
|
130 mm
|
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính nòng ụ
|
90 mm
|
|
Côn nòng ụ động
|
No.5
|
|
Hành trình nòng ụ
|
230 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Cho máy chống tâm 2000
|
3250 kg
|
3310 kg
|
3500 kg
|