ƯU ĐIỂM MÁY TIỆN:
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công tiện, bao gồm cả tiện côn và cắt ren : hệ mét, hệ Anh, ren modul, ren pitch.
Máy được thiết kế với công suất lớn (22,0 hoặc 30,0kW), băng máy rộng (700mm) và khối lượng lớn (từ 9 tấn trở lên theo chiều dài chống tâm), đảm bảo độ cứng vững và khả năng chống rung cao. Các chi tiết và cụm chi tiết được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
Máy có thể gia công chi tiết dạng mặt bích với đường kính tối đa 1510mm, gia công trục với đường kính tới 950mm và chiều dài 6.000mm.
Máy được trang bị hệ thống điện của hãng Schneider Electric-CHLB Đức, các ổ bi trục chính do SKF và FAG sản xuất. Toàn bộ các bộ phận chính của máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ
|
CU800
|
CU1000
|
CU1250
|
KHẢ NĂNG TIỆN
|
Chiều cao tâm
|
400 mm
|
500 mm
|
625 mm
|
|
Đường kính tiện qua băng
|
890 mm
|
1090 mm
|
1320 mm
|
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
490 mm
|
690 mm
|
940 mm
|
|
Đường kính tiện qua khe
|
1050 mm
|
1250 mm
|
1500 mm
|
|
Chiều rộng băng máy
|
700 mm
|
|
Khoảng cách tâm
|
1500;3000;4000;5000;6000 mm
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính DIN 55027
|
No.15
|
|
Lỗ trục chính
|
155 mm
|
|
Côn trục chính
|
160 Metric
|
ĐẦU TIỆN
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
24
|
|
Tốc độ trục chính
|
6.3-1250rpm
|
5 -1000rpm
|
|
Động cơ trục chính
|
22(30) Kw
|
ĂN DAO
|
Số cấp lượng ăn dao
|
160
|
|
Lượng ăn dao dọc
|
0,032 – 38,9 mm/rev
|
|
Lượng ăn dao ngang
|
0,016 – 19,45 mm/rev
|
TIỆN REN
|
Số cấp tiện ren
|
80
|
|
Tiện ren hệ mét
|
0,5 – 480 mm
|
|
Tiện ren hệ inch
|
60 – 1/16 TPI
|
|
Tiện ren module
|
0,125 – 120 MD
|
|
Tiện ren DP
|
240 – 1/4 DP
|
ĐÀI DAO
|
Hành trình đài dao ngang
|
525 mm
|
685 mm
|
|
Hành trình đài dao trên
|
270 mm
|
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính nòng ụ
|
125 mm
|
|
Côn nòng ụ động
|
No.6
|
|
Hành trình nòng ụ
|
260 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Cho máy chống tâm 3000
|
7500 kg
|
8050 kg
|
8500 kg
|