Máy tiện với “Tốc độ cắt liên tục” (V-const), i.e. Tốc độ cắt duy trì trong suốt quá trình gia công, bởi vậy đạt được độ bóng và độ chính xác cao hơn.
THÔNG SỐ
|
THÔNG SỐ
|
UNIT
|
CU325RD
|
KHẢ NĂNG TIỆN
|
Chiều cao tâm
|
mm
|
165
|
|
Đường kính tiện qua băng
|
mm
|
325
|
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
mm
|
190
|
|
Đường kính tiện qua khe– chỉ với máy khoảng chống tâm 1000mm
|
mm
|
440
|
|
Chiều rộng băng máy
|
mm
|
200
|
|
Khoảng cách tâm
|
mm
|
500; 750; 1000
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính DIN 55027
|
No
|
5
|
|
Lỗ trục chính
|
mm
|
32
|
|
Côn trục chính
|
Morse
|
No.4,5
|
ĐẦU TIỆN
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
|
Infinitely variable in 2 sub-ranges
|
|
Tốc độ trục chính
|
Rpm
|
85 - 405;470 – 2200
|
|
Động cơ trục chính
|
Kw
|
2,2
|
ĂN DAO
|
Số cấp lượng ăn dao
|
|
48
|
|
Lượng ăn dao dọc
|
mm/rev
|
0,006 – 1,77
|
|
Lượng ăn dao ngang
|
mm/rev
|
0,003 – 0,885
|
TIỆN REN
|
Số cấp tiện ren
|
|
As below
|
|
Tiện ren hệ mét
|
mm
|
( 48 ) 0,1 – 28
|
|
Tiện ren hệ inch
|
TPI
|
( 53 ) 75 – 2,5
|
|
Tiện ren module
|
Module
|
( 19 ) 0,1 – 1,75
|
|
Tiện ren DP
|
DP
|
( 19 ) 70 – 4
|
ĐÀI DAO
|
Hành trình đài dao ngang
|
mm
|
150
|
|
Hành trình đài dao trên
|
mm
|
95
|
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính nòng ụ
|
mm
|
40
|
|
Côn nòng ụ động
|
Morse
|
No.3
|
|
Hành trình nòng ụ
|
mm
|
100
|
KHỐI LƯỢNG
|
Cho máy chống tâm 1000 mm
|
Kg
|
770
|