Máy tiện với “Tốc độ cắt liên tục” (V-const), i.e. Tốc độ cắt duy trì trong suốt quá trình gia công, bởi vậy đạt được độ bóng và độ chính xác cao hơn.
THÔNG SỐ
|
SPECIFICATION
|
CU500MTRD
|
CU630RD
|
CU730RD
|
KHẢ NĂNG TIỆN
|
Chiều cao tâm
|
250 mm
|
315 mm
|
365 mm
|
|
Đường kính tiện qua băng
|
500 mm
|
630 mm
|
730 mm
|
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
300 mm
|
430 mm
|
500 mm
|
|
Đường kính tiện qua khe
|
700 mm
|
830 mm
|
930 mm
|
|
Chiều rộng băng máy
|
400
|
|
Khoảng cách tâm
|
1000; 1500; 2000;3000;4000;5000 mm
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính DIN 55027
|
No.11
|
|
Lỗ trục chính
|
103 mm
|
|
Côn trục chính
|
120 Metric
|
ĐẦU TIỆN
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
Infinitely variable in 3 sub-ranges
|
|
Tốc độ trục chính
|
16-63;63-250;355-1400
|
16-63; 63-250; 315-1250 rpm
|
|
Động cơ trục chính
|
11 Kw
|
ĂN DAO
|
Số cấp lượng ăn dao
|
120
|
|
Lượng ăn dao dọc
|
0,04 – 12 mm/rev
|
|
Lượng ăn dao ngang
|
0,02 – 6 mm/rev
|
TIỆN REN
|
Số cấp tiện ren
|
64
|
|
Tiện ren hệ mét
|
0,5 – 120 mm
|
|
Tiện ren hệ inch
|
60 – ¼ TPI
|
|
Tiện ren module
|
0,125 – 30 MD
|
|
Tiện ren DP
|
240 – 1 DP
|
ĐÀI DAO
|
Hành trình đài dao ngang
|
315 mm
|
390 mm
|
|
Hành trình đài dao trên
|
130 mm
|
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính nòng ụ
|
90 mm
|
|
Côn nòng ụ động
|
No.5
|
|
Hành trình nòng ụ
|
230 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Cho máy chống tâm 2000
|
3250 kg
|
3310 kg
|
3500 kg
|