ĐẶC ĐIỂM
Đây là dòng máy tiện chuyên dụng, được thiết kế với lỗ trục chính rất lớn (tới 315mm) dùng để tiện ren ống trong các Nhà máy đóng tàu và trong ngành dầu khí.
Máy có thể được sử dụng như một máy tiện ren vít vạn năng thông thường với đường kính gia công trên băng máy tới 800mm và trong băng lõm 990mm.
Máy được trang bị hệ thống điện của hãng Schneider Electric-CHLB Đức, các ổ bi trục chính do SKF và FAG sản xuất. Toàn bộ các bộ phận chính của máy được chế tạo từ thép chất lượng cao, đảm bảo độ bền và độ chính xác gia công lâu dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
THÔNG SỐ
|
C10T.10
|
C10T.12
|
KHẢ NĂNG TIỆN
|
Chiều cao tâm
|
400 mm
|
|
Đường kính tiện qua băng
|
800 mm
|
|
Đường kính tiện qua bàn dao
|
560 mm
|
|
Đường kính tiện qua khe
|
990 mm
|
|
Chiều rộng băng máy
|
560 mm
|
|
Khoảng cách tâm
|
1500;2000;3000;4000;5000;6000 mm
|
TRỤC CHÍNH
|
Mũi trục chính DIN 55026 – ANSI B5.9
|
No. A20 – A2.20
|
|
Lỗ trục chính
|
260 mm
|
315 mm
|
|
Côn trục chính
|
318 Metric
|
ĐẦU TIỆN
|
Số cấp tốc độ trục chính
|
12
|
|
Tốc độ trục chính
|
8-400 (10-480) rpm
|
|
Động cơ trục chính
|
11(15) Kw
|
ĂN DAO
|
Số cấp lượng ăn dao
|
152
|
|
Lượng ăn dao dọc
|
0,039 – 15 mm/rev
|
|
Lượng ăn dao ngang
|
0,02 – 7,5 mm/rev
|
TIỆN REN
|
Số cấp tiện ren
|
76
|
|
Tiện ren hệ mét
|
0,5 – 150 mm
|
|
Tiện ren hệ inch
|
60 – 1/5 TPI
|
|
Tiện ren module
|
0,125 – 37,5 MD
|
|
Tiện ren DP
|
240 – 4/5 DP
|
ĐÀI DAO
|
Hành trình đài dao ngang
|
410 mm
|
|
Hành trình đài dao trên
|
150 mm
|
Ụ ĐỘNG
|
Đường kính nòng ụ
|
105 mm
|
|
Côn nòng ụ động
|
No.6
|
|
Hành trình nòng ụ
|
225 mm
|
KHỐI LƯỢNG
|
Cho máy chống tâm 2000
|
6000 kg
|
6100 kg
|