Đặc tính
Lắp đặt dễ dàng và sử dụng êm ái.
Không đòi hỏi không gian hoạt động lớn
Giá thành rẻ so với công năng sử dụng
Áp suất khí: 6~8 kgs/cm3
Ứng dụng
Lắp đặt cố định trên bàn và sử dụng.
Sử dụng cho bất kỳ các công việc taro trên phôi
Phụ kiện tiêu chuẩn
Máy taro dùng khí nén
Cánh tay song song
Cột treo bàn máy
Bộ phân phối khí nén
1 bộ collet taro
Thông số kỹ thuật:
Model |
VAT-1608 |
VAT-1612 |
VAT-1616 |
VAT-1620 |
VAT-1622 |
VAT-1624 |
Khả năng Taro
|
M3~M8 |
M5~M12 |
M8~M16 |
M10~M20 |
M12~M22 |
M14~M24 |
TC-312 |
TC-312 |
TC-820 |
TC-820 |
TC-820 |
TC-820 |
Tốc độ (vòng/phút)
|
700 |
400 |
250 |
200 |
200 |
100 |
Bán kính làm việc
|
R max. = 1600mm; R Min. = 500mm |
Trọng lượng (kg)
|
16.9 |
17 |
21.1 |
24.6 |
24.6 |
26.1 |
Code No.
|
3404-420 |
3404-421 |
3404-422 |
3404-428 |
3404-428A |
3404-428B |