Máy phay đứng Nhật Bản
Đặc tính kỹ thuật
Là dòng máy phay đứng kích thước bé, được thiết kế phù hợp nhất trong việc gia công khuôn mẫu, đồ gá/dụng cụ và các chi tiết nhỏ khác
Được thiết kế với trục X/Y quy mô kỹ thuật số như thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Được trang bị với hệ thống cắt tự động của áo côn trục chính
Được trang bị với hệ thống ăn dao từ phải sang trái
Được thiết kế với bàn máy nghiêng 45 độ ở cả hai bên trái và phải
Được trang bị với hệ thống cắt dầu
Thông số kỹ thuật:
Kiểu
|
Đứng
|
Kích thước bàn máy
|
1100x270 mm
|
Tải trọng tối đa của bàn máy
|
200 kg
|
Rãnh chữ T (Số rãnh x Kích thước)
|
3x16H8x57 mm
|
Hành trình di chuyển bàn máy theo chiều dọc
|
600 mm
|
Hành trình di chuyển bàn máy theo chiều ngang
|
270 mm
|
Hành trình di chuyển bàn máy theo chiều lên xuống
|
400 mm
|
Khoảng cách từ cuối trục chính tới mặt bàn máy
|
60~460 mm
|
Khoảng cách từ tâm trục chính tới bề mặt trước của trụ máy
|
170~570 mm
|
Tốc độ cắt theo chiều dọc
|
(50Hz): 17~634 mm/phút
(12steps)
|
Tốc độ dịch chuyển nhanh theo chiều dọc
|
(50Hz): 2880 mm/phút
|
Số cấp điều chỉnh tốc độ trục chính
|
4x2
|
Tốc độ trục chính
|
65-3000 vòng/phút
|
Độ côn trục chính
|
NT40
|
Tốc độ ăn dao của áo côn trục chính
|
0.05, 0.08. 0.15 mm/vòng
|
Hành trình dịch chuyển của áo côn trục chính theo chiều dọc
|
100 mm
|
Góc quay của đầu phay đứng
|
45º
|
Hành trình dich chuyển của đầu máy
|
400 mm
|
Góc quay của đầu máy
|
45º
|
Động cơ trục chính
|
4Px1,5 Kw
|
Động cơ cắt theo chiều dọc
|
4Px0,4 Kw
|
Động cơ dịch chuyển nhanh theo chiều dọc
|
12Px60W
|
Động cơ bơm làm mát
|
2Px40W
|
Động cơ bơm dầu
|
3W
|
Thể tích bể chứa dung dịch làm mát
|
15 litre
|
Nguồn điện
|
AC 220V(50.60Hz)
|
Công suất
|
6KVA
|
Kích thước sàn yêu cầu
|
2370x1850 mm
|
Kích thước máy
|
1775x1600x2200 mm
|
Trọng lượng
|
1500 kg
|
Phụ kiện tiêu chuẩn:
Ty rút (UNC5/8") : 1 cái
Bộ dụng cụ tiêu chuẩn : 1 bộ
Dầu cắt : 1 bộ
Tấm đệm căn máy : 4 cái
Bu lông bắt máy : 1 bộ
Phụ kiện lựa chọn thêm:
Bộ hiển thị số (trục Z)
Khay chứa phoi
Yêu cầu màu sắc
Đèn làm việc