Đặc điểm và cấu trúc
* Các bộ phận chính của máy được chế tạo từ gang Meehanite chất lượng cao, cho độ cứng và độ ổn định cao nhất.
* Tự động bôi trơn các rãnh trượt và trục vít me ăn dao.
* Thiết kế với chức năng trục đứng và ngang trên cùng một máy
* Lựa chọn 20-cấp tốc độ hoặc vô cấp cho đầu phay
* Bàn máy có thể xoay 45 độ trái và phải
THÔNG SỐ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
VH-15A
|
VH-15B
|
VH-15C
|
BÀN MÁY
|
|
Kích thước bàn máy
|
300 x 1500 mm
|
Hành trình trục X
|
1000 mm
|
Hành trình trục Y
|
380 mm
|
Hành trình trục Z
|
460 mm
|
Lượng ăn dao dọc
|
12~270 mm/min (12 steps)
|
Lượng ăn dao dọc nhanh
|
1800 mm/min
|
Góc xoay bàn máy (R & L)
|
45
|
TRỤC ĐỨNG
|
|
Tốc độ trục chính
|
50HZ 30~3620 rpm (20 steps)
|
70~3800 rpm
(Variable speed)
|
0~4000 rpm
(Inverter)
|
Côn lỗ trục chính
|
NT40
|
Hành trình nòng trục chính
|
150 mm
|
Góc xoay đầu (R & L)
|
90
|
Hành trình giá đỡ đầu phay
|
455 mm
|
Góc xoay đầu phay
|
360
|
K/c mũi trục chính đến bàn máy
|
70~420 mm
|
K/c tâm trục chính bề mặt cột
|
155~475 mm
|
TRỤC NGANG
|
|
Tốc độ trục chính
|
60c/s (108~1470) 50c/s (90~1225) 6 Steps
|
Côn lỗ trục chính
|
NT40
|
Tâm trục chính tới bàn máy
|
0-330 mm
|
Tâm trục chính tới phía dưới giá đỡ đầu phay
|
135 mm
|
ĐỘNG CƠ
|
|
Trục đứng
|
5HP
|
Trục ngang
|
4HP
|
Ăn dao dọc bàn máy
|
1 1/2HP
|
Bơm làm mát
|
1/8 HP
|
Khối lượng máy
|
1250 kgs
|
Trọng lượng máy
|
1380 kg
|
Kích thước đóng gói (LxWxH)
|
1575 x 1575 x 2007 mm
|
PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN
|
|
* Hệ thống làm mát
|
* Hộp điều khiển điện
|
* Trục cắt
|
* Dụng cụ và hộp đựng
|
* Bạc lót
|
* Sách hướng dẫn sử dụng
|
* Draw bar
|
|
PHỤ KIỆN MUA THÊM
|
|
* Khay hứng làm mát
|
* Trục chính điều khiển bằng inverter
|
* Bộ hiển thị vị trí (FAGOR)
|
* Chạy dao tự động trục Y với bánh răng 9 cấp
|
* Air draw bar
|
* Động cơ trục chính 7.5HP
|
* Tấm chắn bàn máy
|
* Trục phay ngang
|
* CE Electric
|
* Ăn dao tự động trục Z dẫn động bằng bánh răng
|