ĐẶC ĐIỂM
1. Đế máy thiết kế cố định cho chiều dày gấp 3.5mm (cho model VH-810-6, VH-1010-6 )
2. Bàn máy điều chỉnh bộ phận lỗi, cho chiều dày gấp for 3.5mm (cho model VH-810-6, VH-1010-6 )
3. Bộ phận điều chỉnh góc uốn, dải góc uốn từ 0-135 độ
Phụ kiện lựa chọn thêm:
1. 800mm (or 1250mm) thước đo sau NC với đơn vị hiển thị led và platform.
2. 800mm (or 1250mm) Bộ điều khiển NC controller cho 2 trục (góc & chiều dài).
3. Chứng chỉ chất lượng CE
4. Thông số máy hệ met theo đề nghị
Cữ chặn sau NC động cơ Servo AC
Chữ chặn sau động cơ servo di chuyển nhanh và kẹp vị trí chính xác |
Hệ điều khiển NCSCHNEIDER |
Chứng nhận CE với thiết bị an toàn
Chứng nhận CE an toàn :
trước/sau và 2 bên cạnh được lắp đặt tấm chắn và các sensor bảo vệ người gia công |
Kẹp thủy lực
Điều chỉnh áp lực kẹp thủy lực phía trước. Nó bảo vệ bề mặt chi tiết khi uốn với thép |
THÔNG SỐ
Model
|
VH-412-6
|
VH-410-6
|
VH-612-6
|
VH-610-6
|
VH-812-6
|
VH-810-6
|
VH-1014-6
|
Chiều dài uốn
|
1220mm
|
1220mm
|
1830mm
|
1830mm
|
2440mm
|
2540mm
|
3048mm
|
Uốn thép thường
|
2.5mm
|
3.5mm
|
2.5mm
|
3.5mm
|
2.5mm
|
3.5mm
|
2.0mm
|
Uốn thép inox
|
1.6mm
|
2.5mm
|
1.6mm
|
2.5mm
|
1.6mm
|
2.5mm
|
1.2mm
|
Góc uốn
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
Điều chỉnh dầm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
Uốn min
|
16mm
|
25mm
|
16mm
|
25mm
|
16mm
|
25mm
|
16mm
|
Motor
|
2HP
|
3HP
|
3HP
|
5HP
|
3HP
|
5HP
|
3HP
|
Kích thước đóng gói (cm)
|
210x116
x157
|
220x130
x168
|
270x105
x168
|
280x110
x175
|
335x105
x168
|
350x110
x175
|
390x105
x168
|
Khối lượng
|
1000 kg
|
1850 kg
|
1400 kg
|
2400 kg
|
1700 kg
|
3000 kg
|
2250 kg
|
Model
|
VH-1010-6
|
VH-1216-6
|
VH-1214-6
|
VH-1210-6
|
VH-4020-6
|
VH-4016-6
|
VH-4014-6
|
Chiều dài uốn
|
3048mm
|
3710mm
|
3710mm
|
3710mm
|
4010mm
|
4010mm
|
4010mm
|
Thép thường
|
3.5mm
|
1.6mm
|
2.0mm
|
3.5mm
|
1.0mm
|
1.6mm
|
2.0mm
|
Thép inox
|
2.5mm
|
0.8mm
|
1.2mm
|
2.5mm
|
0.6mm
|
0.8mm
|
1.2mm
|
Góc uốn
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
0-135°
|
Điều chỉnh dầm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
25mm
|
Uốn nhỏ nhất
|
25mm
|
16mm
|
16mm
|
25mm
|
16mm
|
16mm
|
16mm
|
Motor
|
5HP
|
3HP
|
5HP
|
5HP
|
3HP
|
3HP
|
5HP
|
Kích thước đóng gói (cm)
|
400x110
x175
|
460x116
x170
|
460x116
x170
|
460x116
x170
|
505x110
x175
|
505x110
x175
|
505x110
x175
|
Khối lượng
|
2480 kg
|
2800 kg
|
3700 kg
|
4000 kg
|
4000 kg
|
4200 kg
|
4500 kg
|