1. HỆ ĐIỀU KHIỂN CNC FANUC OI-PD
2. ĐÀI DAO TỰ ĐỘNG (2 B type 1-1/4")
3. BỘ NHỚ 256KB ( 15 KB )
4. ĐÀI DAO 34 STATION TURRET
5. PUNCH ASSEMBLING JIG
6. BỘ KẸP PHÔI
7. BÀN LÀM VIỆC
8. 4 BU LÔNG NỀN CHỐNG RUNG
9. ĐÈN LÀM VIỆC VÀ KHAY HỨNG
10. BỘ DẪN ĐỘNG ĐỘT SERVO HYDRAULIC
11. HÀNH TRÌNH TRỤC X : 1250 +- 10 MM
12. HÀNH TRÌNH TRỤC Y: 1250 +-10 MM
13. KÍCH THƯỚC TẤM LỚN NHẤT : 1250X2500 MM
14. CHIỀU DÀY TẤM LỚN NHẤT: 6.35 MM
15. ĐƯỜNG KÍNH LỖ ĐỘT LỚN NHẤT: 88.9 MM
16. ĐỘ CHÍNH XÁC ĐỘT: +-0.1 MM
17. LỰC ĐỘT : 20 TẤN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ
|
HPS1250
|
HP1250
|
RM11
|
Loại |
Servo hydraulic
|
Hydraulic
|
Mechanical
|
Hệ điều khiển |
Fanuc OI-PD
|
Fanuc OI-PD
|
Fanuc OI-PD
|
Số trục điều khiển |
4+1
|
4
|
4
|
Bộ nhớ |
512 kb
|
512 kb
|
512 kb
|
Cổng kết nối |
RS232
|
RS232
|
RS232
|
Độ chính xác đột |
± 0.1 mm
|
± 0.1 mm
|
± 0.1 mm
|
Lực đột |
20 tấn
|
30 tấn
|
20 tấn
|
Hành trình trục X |
1250±10 mm
|
1250±10 mm
|
1250±10 mm
|
Hành trình trục Y |
1250±10 mm
|
1250±10 mm
|
1250±10 mm
|
Kích thước tấm lớn nhất |
1250x2500 mm
|
1250x2500 mm
|
1250x2500 mm
|
Chiều dày tấm lớn nhất |
6.35 mm
|
6.35 mm
|
6.35 mm
|
Khối lượng tấm lớn nhất |
110 kg
|
110 kg
|
110 kg
|
Tốc độ hành trình trục X |
75 m/phút
|
75 m/phút
|
70 m/phút
|
Tốc độ hành trình trục Y |
60 m/phút
|
60 m/phút
|
60 m/phút
|
Tốc độ hành trình lớn nhất |
96 m/phút
|
96 m/phút
|
92 m/phút
|
Tốc độ dập ở khoảng cách 25mm giữa các lỗ |
360 hits/phút
|
280 hits/phút
|
210 hits/phút
|
Tốc độ dập |
600 hits/phút
|
600 hits/phút
|
350 hits/phút
|
Loại dao |
Thick turret
|
Thick turret
|
Thick turret
|
Đường kính đột lớn nhất |
88.9 mm
|
88.9 mm
|
88.9 mm
|
Số lượng dao |
34
|
34
|
34
|
Số đài dao tự động |
2(B type)
|
2(B type)
|
2(B type)
|
Tốc độ quay đầu dao |
40 vòng/phút
|
40 vòng/phút
|
32 vòng/phút
|
Tốc độ quay đầu dao tự động |
50 vòng/phút
|
50 vòng/phút
|
50 vòng/phút
|
Bàn làm việc |
Brush
|
Brush
|
Brush
|
Rising ball |
Standard
|
Option
|
Option
|
Số tay kẹp |
2
|
2
|
2
|
Công suất tiêu thụ |
25 KVA
|
25 KVA
|
15 KVA
|
Khí cung cấp |
250 NL/phút
|
250 NL/phút
|
250 NL/phút
|
Dung tích bình dầu thủy lực |
350 lít
|
350 lít
|
85 lít
|
Áp lực khí |
5 Bar
|
5 Bar
|
5 Bar
|
Kích thước máy |
4535x2630x2380 mm
|
4535x2630x2530 mm
|
4495x2640x2005 mm
|
Trọng lượng máy |
13500 kg
|
13500 kg
|
12000 kg
|
Kích thước tủ điều khiển |
1200x600x1900 mm
|
1200x600x1900 mm
|
700x525x1880 mm
|
Phụ tùng tiêu chuẩn |
|
|
|
Máy chính |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Tủ điện điều khiển |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Hệ điều khiển Fanuc Oi-PD |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Hệ thống dẫn động đột dập |
Servo hydraulic
|
Hydraulic
|
Mechanical
|
Đài dao xoay tự động ( 2B type 1-1/4”) |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Dụng cụ và hộp dụng cụ bảo dưỡng sửa chữa |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Sách hướng dẫn sử dụng |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Bulong nền chống rung |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Bộ kẹp tấm |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Số lượng đầu dao 34 dao |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Đèn làm việc và khay chứa |
1 bộ
|
1 bộ
|
1 bộ
|
Bàn làm việc |
Brush+ ball
|
Brush
|
Brush
|