Đặc tính kỹ thuật:
- Độ chính xác cực cao.
- Mọi bộ phận đều được mài, xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn…
- Thay đầu dao nhanh và dễ dàng
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Độ côn
|
Kiểu collet
|
Kích thước
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
|
L
|
D
|
G
|
V-401
|
MT2
|
ER16
|
40
|
28
|
3/8"-16W hoặc M10x1.5P
|
0.2
|
3023-301
|
|
V-402
|
ER20
|
43
|
34
|
0.3
|
3023-302
|
|
V-403
|
ER25
|
47
|
42
|
0.4
|
3023-303
|
|
V-404
|
MT3
|
ER16
|
40
|
28
|
3/8"-16W hoặc 1/2"-12W M10x1.5P, M12x1.75P USA1/2"-UNC13
|
0.3
|
3024-301
|
|
V-405
|
ER32
|
70
|
50
|
0.8
|
3024-302
|
|
V-406
|
ER40
|
80
|
63
|
1.1
|
3024-303
|
|
V-451
|
ER20
|
43
|
34
|
1/2"-12NC hoặc M12x1.75P
|
0.3
|
3024-304
|
|
V-452
|
ER25
|
47
|
42
|
0.5
|
3024-305
|
|
V-407
|
MT4
|
ER32
|
60
|
50
|
5/8"-11W hoặc M16x2.0P
|
1
|
3025-301
|
|
V-408
|
ER40
|
82
|
63
|
1.4
|
3025-302
|
|
V-409
|
ER50
|
85
|
78
|
2.2
|
3025-303
|
|
V-410
|
MT5
|
ER40
|
82
|
63
|
1"-8W hoặc M24x3.0P
|
2.1
|
3026-301
|
|
V-411
|
ER50
|
85
|
78
|
2.9
|
3026-302
|
|