Đặc tính kỹ thuật:
- Độ chính xác cực cao.
- Kết cấu các chi tiết hoàn hảo và thiết kế công nghiệp đặc biệt thích hợp cho máy CNC và trung tâm gia công
- Mọi bộ phận đều được mài, xử lí nhiệt, xử lí bề mặt và đạt chỉ tiêu chất lượng đặc biệt, cứng cáp đảm bảo kéo dài tuổi thọ và vận hành an toàn…
- Cân bằng trước đạt mức G6.3 3,000 vòng/phút
- Mức cân bằng và tốc độ quay có thể thay đổi được.
- Thay đầu dao nhanh và dễ dàng
Thông số kỹ thuật:
Model
|
Độ côn
|
Kiểu collet
|
Khả năng kẹp
|
Cái/bộ
|
Trọng lượng
(kg)
|
Code No.
|
Đơn giá
(VNĐ)
|
V-207
|
NT40
|
ER32
|
3-20
|
18
|
4.8
|
3021-401
|
4.644.000
|
V-208
|
4-20
|
11
|
3.8
|
3021-402
|
3.417.000
|
V-209
|
6-20
|
6
|
3.4
|
3021-403
|
2.540.000
|
V-210
|
ER40
|
4-26
|
23
|
8.2
|
3021-404
|
6.743.000
|
V-211
|
4-26
|
15
|
6.9
|
3021-405
|
5.021.000
|
V-212
|
6-25
|
7
|
5.2
|
3021-406
|
3.297.000
|
V-213
|
ER50
|
12-34
|
12
|
10
|
3021-407
|
6.871.000
|
V-225
|
ER25
|
2-16
|
7
|
3.3
|
3021-409
|
2.723.000
|
V-226
|
4-16
|
15
|
3.0
|
3021-410
|
4.096.000
|